Có 2 kết quả:
百般刁难 bǎi bān diāo nán ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄠ ㄋㄢˊ • 百般刁難 bǎi bān diāo nán ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄠ ㄋㄢˊ
bǎi bān diāo nán ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄠ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put up innumerable obstacles
(2) to create all kinds of difficulties (idiom)
(2) to create all kinds of difficulties (idiom)
Bình luận 0
bǎi bān diāo nán ㄅㄞˇ ㄅㄢ ㄉㄧㄠ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put up innumerable obstacles
(2) to create all kinds of difficulties (idiom)
(2) to create all kinds of difficulties (idiom)
Bình luận 0